Tìm hiểu chi tiết về Software Engineers là gì và hướng dẫn lộ trình học tập để trở thành một kỹ sư phần mềm xuất sắc với các kỹ năng cần thiết.
Software Engineers là gì?
Software Engineers, hay kỹ sư phần mềm, là những người áp dụng các nguyên tắc/nguyên lý của công nghệ phần mềm vào việc thiết kế, phát triển, bảo trì, kiểm thử, và đánh giá phần mềm và hệ thống khiến máy tính hay bất cứ thứ gì chứa phần mềm đó sẽ hoạt động.
→ Xem thêm: Học lập trình online trên tài khoản Pluralsight | Free share
Cụ thể, công việc của kỹ sư phần mềm bao gồm các nhiệm vụ sau:
- Phân tích nhu cầu của người dùng: Kỹ sư phần mềm sẽ làm việc với khách hàng hoặc người dùng để hiểu rõ nhu cầu của họ về một sản phẩm hoặc dịch vụ phần mềm.
- Thiết kế phần mềm: Sau khi nắm rõ nhu cầu của người dùng, kỹ sư phần mềm sẽ bắt đầu thiết kế phần mềm. Điều này bao gồm việc xác định các thành phần phần mềm, các mô hình dữ liệu, và các giao diện người dùng.
- Phát triển phần mềm: Kỹ sư phần mềm sẽ sử dụng các ngôn ngữ lập trình và các công cụ phần mềm để viết mã cho phần mềm.
- Kiểm thử phần mềm: Kỹ sư phần mềm sẽ kiểm tra phần mềm để đảm bảo rằng phần mềm hoạt động chính xác và đáp ứng các yêu cầu của người dùng.
- Bảo trì phần mềm: Kỹ sư phần mềm sẽ thực hiện các thay đổi và cập nhật đối với phần mềm để đảm bảo rằng phần mềm vẫn hoạt động tốt.
Kỹ sư phần mềm có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Phát triển phần mềm: Kỹ sư phần mềm trong lĩnh vực này sẽ chịu trách nhiệm phát triển các sản phẩm phần mềm mới.
- Duy trì phần mềm: Kỹ sư phần mềm trong lĩnh vực này sẽ chịu trách nhiệm duy trì các sản phẩm phần mềm hiện có.
- Kiểm thử phần mềm: Kỹ sư phần mềm trong lĩnh vực này sẽ chịu trách nhiệm kiểm tra các sản phẩm phần mềm để đảm bảo rằng chúng hoạt động tốt.
- Kỹ sư hệ thống: Kỹ sư hệ thống sẽ chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng, và bảo trì các hệ thống phần mềm phức tạp.
- Kỹ sư bảo mật: Kỹ sư bảo mật sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo rằng các sản phẩm và hệ thống phần mềm là an toàn.
→ Xem thêm: Nền tảng nào để học lập trình cơ bản? Pluralsight, Treehouse hay Codecademy
Lộ trình học software engineer
Để trở thành một kỹ sư phần mềm, bạn cần có kiến thức và kỹ năng về các lĩnh vực sau:
- Toán học: Kỹ sư phần mềm cần có kiến thức về các khái niệm toán học cơ bản, chẳng hạn như logic, giải tích, và đại số.
- Lập trình: Kỹ sư phần mềm cần thành thạo một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình.
- Kiến trúc phần mềm: Kỹ sư phần mềm cần có kiến thức về cách thiết kế và xây dựng các hệ thống phần mềm phức tạp.
- Kiểm thử phần mềm: Kỹ sư phần mềm cần có kiến thức về các phương pháp và kỹ thuật kiểm thử phần mềm.
- Kỹ năng làm việc nhóm: Kỹ sư phần mềm thường làm việc trong các nhóm, vì vậy họ cần có khả năng làm việc hiệu quả với người khác.
- Kỹ năng giao tiếp: Kỹ sư phần mềm cần có khả năng giao tiếp hiệu quả với khách hàng, người dùng, và các thành viên trong nhóm.
Ngành kỹ sư phần mềm là một ngành nghề có nhu cầu nhân lực cao và mức lương hấp dẫn. Nếu bạn có đam mê với công nghệ và muốn làm việc trong lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo các khóa học và chương trình đào tạo kỹ sư phần mềm để bắt đầu sự nghiệp của mình.
Ngoài ra bạn cần học tập và rèn luyện các kiến thức và kỹ năng sau:
- Kiến thức chuyên môn: Đây là nền tảng quan trọng nhất để trở thành kỹ sư phần mềm. Bạn cần học các kiến thức về lập trình, bao gồm các ngôn ngữ lập trình, cấu trúc dữ liệu và giải thuật, thuật toán, hệ điều hành, cơ sở dữ liệu,…
- Kỹ năng làm việc nhóm: Kỹ sư phần mềm thường làm việc trong các dự án lớn, đòi hỏi sự phối hợp và hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm. Do đó, bạn cần có kỹ năng làm việc nhóm tốt, bao gồm khả năng giao tiếp, lắng nghe, phản hồi và giải quyết xung đột.
- Kỹ năng tự học: Công nghệ thông tin là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng, đòi hỏi kỹ sư phần mềm phải luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới. Do đó, bạn cần có khả năng tự học tốt để có thể tiếp thu những kiến thức và kỹ năng mới.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Kỹ sư phần mềm thường phải đối mặt với các vấn đề phức tạp. Do đó, bạn cần có khả năng giải quyết vấn đề tốt để có thể tìm ra giải pháp tối ưu cho các vấn đề đó.
- Kỹ năng tư duy phản biện: Kỹ sư phần mềm cần có khả năng phân tích và đánh giá các vấn đề một cách khách quan để đưa ra quyết định chính xác.
Có nhiều cách để học tập và rèn luyện các kiến thức và kỹ năng này. Bạn có thể tham gia các khóa học đào tạo chuyên nghiệp, tự học qua các tài liệu và video hướng dẫn, hoặc tham gia các dự án thực tế để tích lũy kinh nghiệm.
Dưới đây là một số lộ trình học tập cụ thể để trở thành kỹ sư phần mềm:
- Học đại học: Đây là lộ trình truyền thống để trở thành kỹ sư phần mềm. Bạn có thể theo học các ngành học liên quan đến công nghệ thông tin, chẳng hạn như khoa học máy tính, kỹ thuật phần mềm,…
- Học cao đẳng: Nếu bạn muốn rút ngắn thời gian học tập, bạn có thể theo học các chương trình cao đẳng công nghệ thông tin.
- Tự học: Đây là lộ trình phù hợp với những người muốn chủ động học tập và phát triển bản thân. Bạn có thể tham gia các khóa học online, tự học qua các tài liệu và video hướng dẫn, hoặc tham gia các dự án thực tế để tích lũy kinh nghiệm.
Dù chọn lộ trình học tập nào, bạn cũng cần dành thời gian và nỗ lực để trau dồi kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành kỹ sư phần mềm.
Ngôn ngữ lập trình
Kiến thức về các ngôn ngữ lập trình cho Software Engineers
Kiến thức về các ngôn ngữ lập trình là nền tảng quan trọng nhất để trở thành kỹ sư phần mềm. Bạn cần học các ngôn ngữ lập trình để có thể viết các chương trình máy tính thực hiện các nhiệm vụ theo yêu cầu.
Hiện nay, có rất nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, mỗi ngôn ngữ có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số ngôn ngữ lập trình phổ biến mà kỹ sư phần mềm cần học:
- Ngôn ngữ lập trình bậc thấp: Đây là các ngôn ngữ lập trình gần với ngôn ngữ máy, đòi hỏi người lập trình phải có kiến thức chuyên sâu về hệ thống máy tính. Các ngôn ngữ lập trình bậc thấp phổ biến bao gồm C, C++, Assembly.
- Ngôn ngữ lập trình bậc cao: Đây là các ngôn ngữ lập trình gần với ngôn ngữ tự nhiên, dễ học và dễ sử dụng. Các ngôn ngữ lập trình bậc cao phổ biến bao gồm Java, Python, JavaScript, C#, PHP,…
Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về các ngôn ngữ lập trình mà kỹ sư phần mềm cần nắm vững:
- Các cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Đây là nền tảng quan trọng để viết các chương trình máy tính hiệu quả.
- Các thuật toán: Đây là các quy trình được sử dụng để giải quyết các vấn đề.
- Các khái niệm về lập trình hướng đối tượng: Đây là một mô hình lập trình giúp việc phát triển các chương trình máy tính trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Các khái niệm về lập trình hàm: Đây là một mô hình lập trình giúp việc phát triển các chương trình máy tính trở nên dễ dàng và bảo trì hơn.
- Các khái niệm về lập trình hướng sự kiện: Đây là một mô hình lập trình giúp việc phát triển các ứng dụng giao diện người dùng trở nên dễ dàng hơn.
Bên cạnh việc học các kiến thức cơ bản, kỹ sư phần mềm cũng cần học cách sử dụng các thư viện và framework để phát triển các ứng dụng. Thư viện và framework là các tập hợp các hàm và thành phần được sử dụng để thực hiện các tác vụ cụ thể. Việc sử dụng thư viện và framework giúp kỹ sư phần mềm tiết kiệm thời gian và công sức khi phát triển các ứng dụng.
Hệ điều hành (operating systems)
Kiến thức về các hệ điều hành (operating systems) cho Software Engineers
Hệ điều hành (OS) là phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính. Nó cung cấp một nền tảng cho các ứng dụng chạy và cho phép người dùng tương tác với máy tính.
Đối với các kỹ sư phần mềm, kiến thức về hệ điều hành là rất quan trọng. Nó giúp họ hiểu cách hệ thống máy tính hoạt động và cách các ứng dụng tương tác với phần cứng.
Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về hệ điều hành mà các kỹ sư phần mềm cần biết:
- Các thành phần của hệ điều hành: Hệ điều hành bao gồm một số thành phần chính, bao gồm:
- Kernel: Là phần quan trọng nhất của hệ điều hành. Nó chịu trách nhiệm quản lý các tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính.
- Device drivers: Là các chương trình chịu trách nhiệm giao tiếp với các thiết bị phần cứng của máy tính.
- File system: Là cách hệ điều hành tổ chức và quản lý dữ liệu trên đĩa.
- Command-line interface (CLI): Là giao diện người dùng cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành bằng cách nhập các lệnh.
- Graphical user interface (GUI): Là giao diện người dùng đồ họa cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành bằng cách sử dụng chuột và bàn phím.
- Các chức năng của hệ điều hành: Hệ điều hành cung cấp một số chức năng cơ bản, bao gồm:
- Quản lý tài nguyên: Hệ điều hành quản lý các tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính, chẳng hạn như bộ nhớ, CPU, và thiết bị ngoại vi.
- Thực thi chương trình: Hệ điều hành tải các chương trình vào bộ nhớ và thực thi chúng.
- Quản lý file: Hệ điều hành quản lý dữ liệu trên đĩa, chẳng hạn như tạo, xóa, và mở file.
- Thực thi các tác vụ nền: Hệ điều hành thực hiện các tác vụ nền, chẳng hạn như xử lý các sự kiện và tải các chương trình khởi động.
- Quản lý an ninh: Hệ điều hành cung cấp các tính năng bảo mật để bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa.
- Các loại hệ điều hành: Có nhiều loại hệ điều hành khác nhau, bao gồm:
- Hệ điều hành máy tính cá nhân: Là loại hệ điều hành phổ biến nhất, được sử dụng trên các máy tính cá nhân như laptop và desktop.
- Hệ điều hành máy chủ: Là loại hệ điều hành được sử dụng trên các máy chủ, cung cấp các dịch vụ cho các máy tính khác trên mạng.
- Hệ điều hành nhúng: Là loại hệ điều hành được sử dụng trên các thiết bị nhúng, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
- Hệ điều hành thời gian thực: Là loại hệ điều hành được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu xử lý thời gian thực, chẳng hạn như hệ thống điều khiển công nghiệp.
Để học về hệ điều hành, các kỹ sư phần mềm có thể tham khảo các tài liệu và khóa học trực tuyến. Một số hệ điều hành phổ biến có thể học bao gồm:
- Windows: Là hệ điều hành phổ biến nhất trên thế giới, được phát triển bởi Microsoft.
- Linux: Là hệ điều hành mã nguồn mở, được phát triển bởi cộng đồng.
- macOS: Là hệ điều hành được phát triển bởi Apple.
- Android: Là hệ điều hành di động dựa trên Linux, được phát triển bởi Google.
- iOS: Là hệ điều hành di động được phát triển bởi Apple.
Việc hiểu rõ về hệ điều hành sẽ giúp các kỹ sư phần mềm phát triển các ứng dụng hiệu quả và bảo mật hơn.
Cơ sở dữ liệu (databases)
Kiến thức về các cơ sở dữ liệu (databases) cho Software Engineers
Xem thêm: Chia sẻ Khóa Học Cơ Sở Dữ Liệu Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Cơ sở dữ liệu (database) là một hệ thống lưu trữ dữ liệu có tổ chức, được sử dụng để lưu trữ và quản lý một lượng lớn dữ liệu. Các cơ sở dữ liệu được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm phần mềm doanh nghiệp, ứng dụng web, ứng dụng di động và ứng dụng khoa học.
Đối với các kỹ sư phần mềm, kiến thức về cơ sở dữ liệu là vô cùng quan trọng. Kiến thức này giúp các kỹ sư có thể:
- Thiết kế và xây dựng cơ sở dữ liệu hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của ứng dụng.
- Tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu.
- Đảm bảo tính an toàn và bảo mật của dữ liệu.
Các kiến thức cơ bản về cơ sở dữ liệu
Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về cơ sở dữ liệu mà các kỹ sư phần mềm cần nắm vững:
- Khái niệm cơ bản: Các khái niệm cơ bản về cơ sở dữ liệu bao gồm bảng, cột, bản ghi, khóa chính, khóa ngoại, mối quan hệ, lược đồ cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (SQL).
- Các loại cơ sở dữ liệu: Có nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau, bao gồm cơ sở dữ liệu quan hệ, cơ sở dữ liệu NoSQL, cơ sở dữ liệu đồ thị.
- Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS): Có nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) phổ biến, bao gồm MySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL Server, MongoDB, Neo4j.
Các kỹ năng cơ bản về cơ sở dữ liệu
Ngoài kiến thức cơ bản, các kỹ sư phần mềm cũng cần có các kỹ năng cơ bản về cơ sở dữ liệu, bao gồm:
- Thiết kế cơ sở dữ liệu: Thiết kế cơ sở dữ liệu là quá trình xác định cấu trúc và mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
- Truy vấn dữ liệu: Truy vấn dữ liệu là quá trình lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
- Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu: Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu là quá trình cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu.
- Quản trị cơ sở dữ liệu: Quản trị cơ sở dữ liệu là quá trình giám sát và bảo trì cơ sở dữ liệu.
Các kiến thức nâng cao về cơ sở dữ liệu
Ngoài kiến thức và kỹ năng cơ bản, các kỹ sư phần mềm cũng có thể tìm hiểu thêm về các kiến thức nâng cao về cơ sở dữ liệu, bao gồm:
- Chuẩn hóa dữ liệu: Chuẩn hóa dữ liệu là quá trình tổ chức dữ liệu theo cách hiệu quả và nhất quán.
- An ninh cơ sở dữ liệu: An ninh cơ sở dữ liệu là quá trình bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép, thay đổi hoặc phá hủy.
- Khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu: Khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu là khả năng của cơ sở dữ liệu để xử lý khối lượng dữ liệu ngày càng tăng.
- Tính khả dụng của cơ sở dữ liệu: Tính khả dụng của cơ sở dữ liệu là khả năng của cơ sở dữ liệu để hoạt động liên tục.
Làm thế nào để học về cơ sở dữ liệu
Có rất nhiều cách để học về cơ sở dữ liệu. Một số cách phổ biến bao gồm:
- Đọc sách và tài liệu trực tuyến: Có rất nhiều sách và tài liệu trực tuyến về cơ sở dữ liệu.
- Theo học các khóa học trực tuyến: Có rất nhiều khóa học trực tuyến về cơ sở dữ liệu.
- Tham gia các cộng đồng trực tuyến: Có rất nhiều cộng đồng trực tuyến dành cho các kỹ sư phần mềm và những người quan tâm đến cơ sở dữ liệu.
- Thử nghiệm với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu: Một cách tốt nhất để học về cơ sở dữ liệu là thực hành. Bạn có thể thử nghiệm với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu miễn phí như MySQL và PostgreSQL.
Kiến thức về cơ sở dữ liệu là vô cùng quan trọng đối với các kỹ sư phần mềm. Bằng cách nắm vững các kiến thức và kỹ năng cơ bản và nâng cao về cơ sở dữ liệu, các kỹ sư phần mềm có thể thiết kế, xây dựng và quản lý các cơ sở dữ liệu hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của ứng dụng.
Tools và Frameworks
Kiến thức về các công cụ và framework cho Software Engineers
Các công cụ và framework là những phần mềm hỗ trợ cho quá trình phát triển phần mềm. Chúng cung cấp các tính năng và chức năng giúp các lập trình viên tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Công cụ là phần mềm được sử dụng để thực hiện các tác vụ cụ thể trong quá trình phát triển phần mềm. Ví dụ, IDE (Integrated Development Environment) là công cụ được sử dụng để viết, biên dịch và chạy code. IDE cung cấp các tính năng như tự động hoàn thành, gỡ lỗi, kiểm tra mã,…
Framework là một tập hợp các thành phần và chức năng được sử dụng để xây dựng phần mềm. Framework cung cấp một nền tảng chung cho các lập trình viên, giúp họ tập trung vào việc phát triển các tính năng độc đáo của ứng dụng.
→ Xem thêm: Review và chia sẻ Codecademy pro – Học lập trình online free
Các loại công cụ và framework
Có rất nhiều loại công cụ và framework khác nhau, được phân loại theo các tiêu chí như ngôn ngữ lập trình, nền tảng, chức năng,…
Dưới đây là một số loại công cụ và framework phổ biến:
- Công cụ và framework dành cho back-end: Các công cụ và framework này được sử dụng để xây dựng phần mềm phía server, bao gồm các ứng dụng web, ứng dụng di động,…
- Công cụ và framework dành cho front-end: Các công cụ và framework này được sử dụng để xây dựng giao diện người dùng của ứng dụng, bao gồm các trang web, ứng dụng di động,…
- Công cụ và framework dành cho mobile: Các công cụ và framework này được sử dụng để phát triển ứng dụng di động cho các nền tảng khác nhau, bao gồm Android, iOS,…
- Công cụ và framework dành cho DevOps: Các công cụ và framework này được sử dụng để tự động hóa các quy trình phát triển phần mềm, bao gồm xây dựng, kiểm thử, triển khai,…
Lợi ích của việc sử dụng công cụ và framework
Công cụ và framework mang lại nhiều lợi ích cho các lập trình viên, bao gồm:
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Công cụ và framework cung cấp các tính năng và chức năng được sử dụng thường xuyên, giúp các lập trình viên không phải viết lại từ đầu.
- Nâng cao chất lượng sản phẩm: Công cụ và framework giúp các lập trình viên kiểm tra mã, phát hiện và sửa lỗi hiệu quả hơn.
- Tăng tính bảo mật: Công cụ và framework giúp các lập trình viên triển khai phần mềm một cách an toàn và bảo mật.
Yêu cầu đối với các lập trình viên
Để trở thành một lập trình viên giỏi, bạn cần có kiến thức và kỹ năng về các công cụ và framework phổ biến. Bạn có thể tìm hiểu về các công cụ và framework thông qua các tài liệu, hướng dẫn trực tuyến hoặc tham gia các khóa đào tạo.
Dưới đây là một số công cụ và framework mà bạn nên tìm hiểu:
- IDE: Visual Studio, Eclipse, IntelliJ IDEA,…
- Framework back-end: Spring Boot, Laravel, Django,…
- Framework front-end: React, Angular, Vue,…
- Framework mobile: Flutter, React Native, Xamarin,…
- Công cụ DevOps: Jenkins, Docker, Kubernetes,…
→ Xem thêm: Microsoft Azure là gì? Download khóa học thi chứng chỉ Azure
Công cụ và framework là những công cụ hữu ích giúp các lập trình viên phát triển phần mềm hiệu quả hơn. Việc tìm hiểu và sử dụng thành thạo các công cụ và framework phổ biến là một yêu cầu quan trọng đối với các lập trình viên.
Quy trình Phát triển phần mềm
Kiến thức về software development processes
Quy trình phát triển phần mềm (software development processes) là một tập hợp các hoạt động được thực hiện theo một thứ tự nhất định để xây dựng và cung cấp một sản phẩm phần mềm có thể đáp ứng được yêu cầu về kỹ thuật và phục vụ cho việc kinh doanh. Quy trình này cung cấp một khuôn khổ để các nhà phát triển phần mềm và kỹ sư có thể sử dụng trong suốt một dự án phát triển phần mềm.
Các giai đoạn chính trong quy trình phát triển phần mềm
Quy trình phát triển phần mềm thường được chia thành các giai đoạn chính sau:
- Xác định nhu cầu (needs identification): Giai đoạn này tập trung vào việc xác định nhu cầu và mong muốn của người dùng đối với sản phẩm phần mềm.
- Phân tích yêu cầu (requirements analysis): Giai đoạn này tập trung vào việc phân tích và hiểu rõ các yêu cầu của người dùng.
- Thiết kế (design): Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng các mô hình và tài liệu kỹ thuật để mô tả cách thức hoạt động của sản phẩm phần mềm.
- Lập trình (development): Giai đoạn này tập trung vào việc viết mã nguồn để thực hiện các chức năng của sản phẩm phần mềm.
- Kiểm thử (testing): Giai đoạn này tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm phần mềm để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu và không có lỗi.
- Triển khai và bảo trì (deployment & maintenance): Giai đoạn này tập trung vào việc triển khai sản phẩm phần mềm cho người dùng và cung cấp hỗ trợ và bảo trì cho sản phẩm.
Các mô hình quy trình phát triển phần mềm
Có nhiều mô hình quy trình phát triển phần mềm khác nhau, mỗi mô hình có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Các mô hình quy trình phát triển phần mềm phổ biến bao gồm:
- Mô hình thác nước (waterfall model): Đây là mô hình quy trình phát triển phần mềm truyền thống, trong đó các giai đoạn được thực hiện theo một thứ tự tuần tự.
- Mô hình lặp đi lặp lại (iterative model): Đây là mô hình quy trình phát triển phần mềm trong đó các giai đoạn được thực hiện lặp đi lặp lại nhiều lần.
- Mô hình linh hoạt (agile model): Đây là mô hình quy trình phát triển phần mềm dựa trên sự hợp tác và phản hồi thường xuyên từ người dùng.
Chọn mô hình quy trình phát triển phần mềm phù hợp
Việc lựa chọn mô hình quy trình phát triển phần mềm phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Kích thước và tính phức tạp của dự án
- Mức độ thay đổi của yêu cầu
- Khoảng thời gian và ngân sách dự án
Quy trình phát triển phần mềm là một công cụ quan trọng giúp đảm bảo rằng các dự án phát triển phần mềm được hoàn thành thành công. Việc lựa chọn mô hình quy trình phát triển phần mềm phù hợp sẽ giúp các nhà phát triển phần mềm và kỹ sư đạt được mục tiêu của dự án.
Dưới đây là một số lưu ý khi áp dụng quy trình phát triển phần mềm:
- Tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu của người dùng: Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong quy trình phát triển phần mềm. Việc hiểu rõ nhu cầu của người dùng sẽ giúp các nhà phát triển phần mềm xây dựng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của người dùng.
- Luôn linh hoạt và sẵn sàng thay đổi: Yêu cầu của người dùng có thể thay đổi trong quá trình phát triển phần mềm. Do đó, các nhà phát triển phần mềm cần linh hoạt và sẵn sàng thay đổi để đáp ứng các yêu cầu thay đổi của người dùng.
- Tập trung vào chất lượng: Chất lượng là yếu tố quan trọng nhất của bất kỳ sản phẩm phần mềm nào. Các nhà phát triển phần mềm cần tập trung vào việc đảm bảo chất lượng của sản phẩm phần mềm.
Chia sẻ khoá học Software Engineer
Emotional Intelligence for Software Engineers and Developers
Improve your Emotional Intelligence & Boost your career growth using Success@Work model with effective Practical Tips!
1.5 hours on-demand video
Free | Full lifetime access
Những gì bạn sẽ học:
– [ ] Hiểu tại sao Trí tuệ cảm xúc lại quan trọng đối với Kỹ sư phần mềm
– [ ] Các thành phần & mô hình của EI
– [ ] Vai trò của Trí tuệ cảm xúc trong Nhóm Kỹ thuật Phần mềm: Từ Nhà phát triển đến Quản lý dự án.
– [ ] Sự khác biệt giữa IQ & EQ
– [ ] EI trong phát triển web, kiểm tra phần mềm, quản lý dự án, chuyển đổi kỹ thuật số, v.v.
– [ ] Tại sao Nhà phát triển cần cải thiện EI
– [ ] Các mẹo hiệu quả để nâng cao EI trong Nhóm phát triển phần mềm
– [ ] Cách thể hiện EQ của bạn trong các cuộc phỏng vấn
Là nhà phát triển phần mềm, hầu hết thời gian, mọi người sẽ nghiên cứu những cuốn sách kỹ thuật nên đọc, những khóa học nào nên xem, lĩnh vực nào nên tìm hiểu sâu hơn chẳng hạn như phát triển web, phát triển thiết bị di động hoặc những thứ khác. Có vô số công nghệ, công cụ để lựa chọn phát triển kỹ năng kỹ thuật, và do đó, có một điều gì đó rất cơ bản mà nhiều người có thể bỏ lỡ và “sa lầy” vào kỹ thuật.
Có một tập hợp các kỹ năng được gọi là kỹ năng “mềm” và tạo thành “EI” hoặc “ Trí tuệ cảm xúc”.
Trí tuệ cảm xúc là thứ mà ai cũng có, nhưng ít người trong chúng ta thực sự biết cách phát huy hoặc phát triển. Nhiều nhà phát triển phần mềm có niềm tin (sai lệch) rằng đó là phẩm chất vốn có sẵn ở mỗi người, và rằng nếu bản thân không có sẵn thì cũng không có hy vọng đạt được sau này trong cuộc sống. Nhưng tin tốt cho tất cả chúng ta là trí tuệ cảm xúc nói chung, và sự đồng cảm nói riêng, là những thứ chúng ta có thể tự rèn luyện để có nhiều hơn thế.
Ngày càng có nhiều nhà tuyển dụng tìm kiếm các lập trình viên và Nhà phát triển phần mềm có bộ “kỹ năng mềm” phù hợp, chẳng hạn như khả năng làm việc nhóm tốt, đồng cảm với đồng nghiệp và khách hàng. Tất cả những kỹ năng này đều đòi hỏi một mức độ cao về trí tuệ cảm xúc. Trí tuệ cảm xúc là gì và tại sao nó lại quan trọng? Và làm thế nào các kỹ sư phần mềm, lập trình viên có thể phát triển trí tuệ cảm xúc trước hoặc trong khi làm nghề? Bạn sẽ tìm hiểu câu trả lời cho những câu hỏi đó trong khóa học này.
→ Link đăng ký miễn phí vĩnh viễn (áp dụng cho 500 đăng ký đầu tiên trong hôm nay 4/6/2022), nếu bạn cần hãy nhanh tay đăng ký trước ưu đãi miễn phí này hết hạn nhé.
How to become a Successful Software Programming Developer
One of unique computer software development courses that can help you engineer game plan for a great software career. Source: Udemy.com
“What you’ll learn
- What all to do to become a successful Software Developer-Overview
- What to learn and practice to become a software developer
- How to prepare for software developer interviews
- How to apply for software development internship and jobs
- How to explore career growth in software development.” Source: Udemy.com
Link đăng ký miễn phí vĩnh viễn dành cho 120 đăng ký đầu tiên trong hôm nay (free for 120 enrolls today), cập nhật 20/2/2024: https://www.udemy.com/course/how-to-become-a-successful-software-programming-developer/?couponCode=1E5D88E4910735B264DA
Software Development & Engineering Excellence Master Course
Best of courses for computer sw engineer and developer team lead. Classes cover design, test, skills, subjects all types. source: udemy.com
cập nhật tháng 1/2024.
What you’ll learn
- “What is Excellence in Software Development
- Who are the best companies in software development
- What do these Excellent Companies do to develop softwares
- Best Practices from Excellent Software Development Companies like Google, Microsoft, Amazon, GitHub, Netflix and Spotify
- How can you also adapt these best practices and become an Excellent Software Development organization”
source: udemy.com
Link đăng ký miễn phí vĩnh viễn dành cho 120 đăng ký đầu tiên trong hôm nay (free for 120 enrolls today), trong ngày 20/2/2024: https://www.udemy.com/course/software-development-engineering-excellence-master-course/?couponCode=6806599B21AD7AB7E037
Kiến trúc Phần mềm và Thiết kế Code Sạch
Software Architecture and Clean Code Design in OOP
Learn design patterns and principles for Object-oriented programming to make your software scalable and easy to maintain. source: Udemy.com
Có sẵn phụ đề tiếng Việt.
- 38 giờ video theo yêu cầu
- 5 bài tập coding
- 6 bài viết
- Truy cập trên thiết bị di động và TV
- Quyền truy cập đầy đủ suốt đời
- Giấy chứng nhận hoàn thành
Nội dung chính của khóa học Kiến trúc Phần mềm và Thiết kế Code Sạch
- What is a good software architecture?
- Basic principles in Software Architecture in OOP
- SOLID principles
- What is low coupling and high cohesion?
- How to group units into packages, modules, namespaces or components
- Practical, proven techniques to becoming a great Software Architect
- Software design patterns
- Architectural Patterns used in almost any software system
- Clean code design
- Review examples of SOLID code in object-oriented programming
- Real-life examples of good and bad architecture
- Test-driven development (TDD) to drive software architecture
- Behavior-driven development (BDD)
- Acceptance test-driven development (ATTD)
- Database Architecture
- Secure and Robust Architecture
- Web application design patterns
- MVC Design Pattern
- DAO Pattern
- Layered Architecture Pattern
- REST Architecture. source: Udemy.com
Đánh giá khóa học:
Khi tham gia khóa học “Software Architecture and Clean Code Design in OOP,” mình nhận thấy nhiều lợi ích quan trọng trong việc áp dụng các nguyên tắc và mẫu thiết kế cho lập trình hướng đối tượng. Khóa học giúp mình hiểu rõ hơn về cách tạo ra phần mềm dễ bảo trì và mở rộng.
Trước hết, khóa học giúp mình nắm vững các mẫu thiết kế phổ biến, như Singleton, Factory, hay Observer. Những mẫu này không chỉ là công cụ để giải quyết các vấn đề lập trình phức tạp mà còn giúp mình xây dựng phần mềm có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc trong các dự án lớn hoặc phải cộng tác với nhiều lập trình viên khác.
Khóa học còn nhấn mạnh tầm quan trọng của “Clean Code” – viết mã nguồn sao cho dễ đọc, dễ hiểu, và dễ bảo trì. Điều này không chỉ giúp mình viết code tốt hơn mà còn tiết kiệm thời gian trong việc sửa lỗi và nâng cấp phần mềm. Mình cảm thấy tự tin hơn khi phải tái cấu trúc mã nguồn cũ, bởi mình biết cách tổ chức lại chúng sao cho logic và dễ theo dõi.
Cuối cùng, mình cũng học được cách tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống hơn, từ việc phân tích yêu cầu đến thiết kế kiến trúc phần mềm. Điều này giúp mình không chỉ tập trung vào việc hoàn thành một tính năng cụ thể mà còn nhìn xa hơn, nghĩ về cách mà phần mềm có thể phát triển và thay đổi trong tương lai.
Link đ.ký miễn phí truy cập vĩnh viễn chỉ dành cho 120 đăng ký đầu tiên trong hôm nay (Free for the first 120 enrollments today) ngày 8/8/2024: