Khóa Học Cơ Sở Dữ Liệu Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao 2023

Ưu đãi tài khoản premium miễn phí/giá rẻ

Chia sẻ link đăng ký ưu đãi miễn phí sử dụng vĩnh viễn một số khoá học cơ sở dữ liệu cơ bản đến nâng cao từ Udemy.com

Cơ sở dữ liệu có quan trọng không?

Cơ Sở Dữ Liệu (CSDL) rất quan trọng.

CSDL là một tập hợp dữ liệu được lưu trữ và quản lý một cách có hệ thống, cho phép người dùng truy cập, cập nhật và sử dụng dữ liệu một cách dễ dàng. CSDL là một phần không thể thiếu của bất kỳ hệ thống thông tin nào, từ các ứng dụng nhỏ như ứng dụng quản lý khách hàng cho đến các hệ thống lớn như hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).

CSDL quan trọng vì những lý do sau:

  • Lưu trữ và quản lý dữ liệu: CSDL giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Dữ liệu được lưu trữ trong CSDL có thể được truy cập bởi nhiều người dùng cùng một lúc mà không gây xung đột. CSDL cũng giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép hoặc bị mất mát.
  • Truy vấn và phân tích dữ liệu: CSDL cho phép người dùng truy vấn và phân tích dữ liệu một cách dễ dàng. Điều này giúp người dùng đưa ra các quyết định sáng suốt hơn dựa trên dữ liệu.
  • Tính sẵn sàng cao: CSDL giúp đảm bảo tính sẵn sàng cao của dữ liệu. Dữ liệu được lưu trữ trong CSDL có thể được truy cập từ bất kỳ máy tính nào có kết nối mạng. Điều này giúp doanh nghiệp không bị gián đoạn hoạt động khi có sự cố máy tính.

Trong thời đại công nghệ số, CSDL ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các doanh nghiệp ngày nay cần sử dụng CSDL để lưu trữ và quản lý dữ liệu của họ. CSDL giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn và đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.

Dưới đây là một số ví dụ về tầm quan trọng của CSDL:

  • Một cửa hàng bán lẻ sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin về sản phẩm, khách hàng và đơn đặt hàng. CSDL giúp cửa hàng theo dõi hàng tồn kho, quản lý đơn đặt hàng và phân tích dữ liệu bán hàng.
  • Một ngân hàng sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin về khách hàng, tài khoản và giao dịch. CSDL giúp ngân hàng cung cấp các dịch vụ tài chính cho khách hàng và ngăn chặn gian lận.
  • Một bệnh viện sử dụng CSDL để lưu trữ thông tin về bệnh nhân, hồ sơ y tế và kết quả xét nghiệm. CSDL giúp bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân và nghiên cứu y tế.

CSDL là một công cụ quan trọng cho bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức nào. CSDL giúp lưu trữ, quản lý và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. CSDL giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn và đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.

Mô hình cơ sở dữ liệu là gì

Mô hình cơ sở dữ liệu là một mô hình trừu tượng mô tả cách dữ liệu được lưu trữ và tổ chức trong cơ sở dữ liệu. Nó cung cấp một cách để mô tả dữ liệu và mối quan hệ giữa các dữ liệu đó.

Có nhiều loại mô hình cơ sở dữ liệu khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Một số mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến bao gồm:

  • Cơ sở dữ liệu phân cấp: Mô hình này tổ chức dữ liệu thành một cấu trúc cây, với một bản ghi gốc ở đỉnh và các bản ghi con được nối với bản ghi gốc theo mối quan hệ cha-con.
  • Cơ sở dữ liệu mạng: Mô hình này cũng tổ chức dữ liệu thành một cấu trúc cây, nhưng cho phép một bản ghi con có nhiều bản ghi cha và ngược lại.
  • Cơ sở dữ liệu quan hệ: Mô hình này tổ chức dữ liệu thành các bảng, với mỗi bảng có các cột và hàng. Các bảng được liên kết với nhau bằng các mối quan hệ.
  • Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng: Mô hình này tổ chức dữ liệu thành các đối tượng, với mỗi đối tượng có các thuộc tính và phương thức.
  • Cơ sở dữ liệu NoSQL: Mô hình này không tuân theo các nguyên tắc của cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó được thiết kế để lưu trữ các loại dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như dữ liệu phi cấu trúc và dữ liệu lớn.

Mô hình cơ sở dữ liệu được lựa chọn dựa trên các yêu cầu của ứng dụng. Ví dụ, nếu ứng dụng cần lưu trữ một lượng lớn dữ liệu liên quan, thì cơ sở dữ liệu quan hệ sẽ là một lựa chọn phù hợp. Nếu ứng dụng cần lưu trữ các đối tượng, thì cơ sở dữ liệu hướng đối tượng sẽ là một lựa chọn phù hợp.

Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng mô hình cơ sở dữ liệu:

  • Tăng tính hiệu quả: Mô hình cơ sở dữ liệu giúp tổ chức dữ liệu một cách hợp lý, giúp cải thiện hiệu suất truy vấn và cập nhật dữ liệu.
  • Tăng tính bảo mật: Mô hình cơ sở dữ liệu giúp quản lý quyền truy cập vào dữ liệu một cách hiệu quả, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép.
  • Tăng tính khả thi: Mô hình cơ sở dữ liệu giúp dễ dàng mở rộng và nâng cấp cơ sở dữ liệu, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ứng dụng.

Mô hình cơ sở dữ liệu là một thành phần quan trọng của bất kỳ hệ thống cơ sở dữ liệu nào. Nó cung cấp một cách để mô tả dữ liệu và mối quan hệ giữa các dữ liệu đó, giúp cải thiện hiệu quả, bảo mật và khả thi của hệ thống cơ sở dữ liệu.

Lược đồ cơ sở dữ liệu là gì?

Lược đồ cơ sở dữ liệu là một mô hình trừu tượng của cơ sở dữ liệu, mô tả cấu trúc của dữ liệu và mối quan hệ giữa các dữ liệu đó. Lược đồ cơ sở dữ liệu được sử dụng để mô tả dữ liệu trong cơ sở dữ liệu cho các nhà phát triển ứng dụng, người quản trị cơ sở dữ liệu và người dùng cuối.

Lược đồ cơ sở dữ liệu bao gồm các thành phần sau:

  • Các bảng: Các bảng là các cấu trúc dữ liệu cơ bản trong cơ sở dữ liệu. Mỗi bảng chứa một tập hợp các dữ liệu liên quan, được tổ chức thành các cột và hàng.
  • Các cột: Các cột là các phần dữ liệu riêng biệt trong một bảng. Mỗi cột có một tên, kiểu dữ liệu và giá trị mặc định.
  • Các hàng: Các hàng là các bản ghi dữ liệu riêng biệt trong một bảng. Mỗi hàng chứa một bộ giá trị cho tất cả các cột trong bảng.
  • Các mối quan hệ: Các mối quan hệ mô tả mối quan hệ giữa các bảng. Có nhiều loại mối quan hệ khác nhau, chẳng hạn như mối quan hệ một-nhiều, nhiều-một và nhiều-nhiều.

Lược đồ cơ sở dữ liệu có thể được biểu diễn dưới dạng sơ đồ hoặc văn bản. Sơ đồ cơ sở dữ liệu là một hình ảnh trực quan của lược đồ, trong khi văn bản lược đồ là một mô tả bằng văn bản của lược đồ.

Lược đồ cơ sở dữ liệu là một công cụ quan trọng trong việc thiết kế và quản lý cơ sở dữ liệu. Nó giúp đảm bảo rằng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu được tổ chức một cách hợp lý và có thể truy cập được bởi các ứng dụng và người dùng.

Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng lược đồ cơ sở dữ liệu:

  • Tăng tính nhất quán dữ liệu: Lược đồ cơ sở dữ liệu giúp đảm bảo rằng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu được tổ chức một cách thống nhất. Điều này giúp giảm thiểu lỗi dữ liệu và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.
  • Tăng khả năng truy cập dữ liệu: Lược đồ cơ sở dữ liệu cung cấp một mô tả rõ ràng về dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Điều này giúp các nhà phát triển ứng dụng và người dùng cuối dễ dàng tìm hiểu và sử dụng dữ liệu.
  • Tăng khả năng bảo trì cơ sở dữ liệu: Lược đồ cơ sở dữ liệu giúp quản trị viên cơ sở dữ liệu dễ dàng quản lý và bảo trì cơ sở dữ liệu.

Truy vấn cơ sở dữ liệu là gì

Truy vấn cơ sở dữ liệu là một lệnh được sử dụng để truy cập và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Truy vấn có thể được sử dụng để lấy dữ liệu, chèn dữ liệu, cập nhật dữ liệu hoặc xóa dữ liệu.

Truy vấn cơ sở dữ liệu thường được viết bằng ngôn ngữ truy vấn, chẳng hạn như SQL. SQL là ngôn ngữ truy vấn phổ biến nhất cho các cơ sở dữ liệu quan hệ.

Dưới đây là một số ví dụ về truy vấn cơ sở dữ liệu:

  • Truy vấn lấy dữ liệu:

SQL

SELECT *
FROM customers;

Truy vấn này sẽ trả về tất cả dữ liệu từ bảng customers.

  • Truy vấn chèn dữ liệu:

SQL

INSERT INTO customers (name, email)
VALUES ('John Doe', 'johndoe@example.com');

Truy vấn này sẽ chèn một bản ghi mới vào bảng customers với tên là John Doe và email là johndoe@example.com.

  • Truy vấn cập nhật dữ liệu:

SQL

UPDATE customers
SET email = 'johndoe@gmail.com'
WHERE name = 'John Doe';

Truy vấn này sẽ cập nhật email của bản ghi trong bảng customers có tên là John Doe thành johndoe@gmail.com.

  • Truy vấn xóa dữ liệu:

SQL

DELETE FROM customers
WHERE name = 'John Doe';

Truy vấn này sẽ xóa bản ghi trong bảng customers có tên là John Doe.

Truy vấn cơ sở dữ liệu là một công cụ quan trọng để truy cập và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Bằng cách hiểu cách viết truy vấn, bạn có thể truy xuất thông tin chính xác mà bạn cần từ cơ sở dữ liệu của mình.

Dưới đây là một số mẹo để viết truy vấn cơ sở dữ liệu hiệu quả:

  • Sử dụng các ràng buộc để đảm bảo dữ liệu của bạn chính xác và nhất quán.
  • Sử dụng các chỉ mục để cải thiện hiệu suất của truy vấn của bạn.
  • Thử nghiệm truy vấn của bạn để đảm bảo rằng chúng trả về kết quả mong muốn.

Nếu bạn mới bắt đầu với truy vấn cơ sở dữ liệu, có nhiều tài nguyên có sẵn để giúp bạn học cách viết truy vấn. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn, ví dụ và tài liệu tham khảo trực tuyến và trong sách.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là một phần mềm máy tính cho phép người dùng tạo, truy cập, quản lý và chia sẻ cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu là một tập hợp dữ liệu được tổ chức theo cách cho phép người dùng truy cập và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả.

DBMS cung cấp một số lợi ích cho người dùng, bao gồm:

  • Tính toàn vẹn dữ liệu: DBMS giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách cung cấp các tính năng như kiểm tra ràng buộc và xác thực người dùng.
  • Tính bảo mật dữ liệu: DBMS giúp bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép bằng cách cung cấp các tính năng như mã hóa và xác thực.
  • Tính khả dụng dữ liệu: DBMS giúp đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng truy cập bằng cách cung cấp các tính năng như sao chép dữ liệu và khôi phục dữ liệu.
  • Tính hiệu quả dữ liệu: DBMS giúp cải thiện hiệu quả truy cập dữ liệu bằng cách sử dụng các kỹ thuật như lập chỉ mục và phân tích phân tích.

Có nhiều loại DBMS khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Một số DBMS phổ biến bao gồm:

  • Relational DBMS: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) là loại DBMS phổ biến nhất. RDBMS lưu trữ dữ liệu trong các bảng, mỗi bảng có một số cột và một số hàng.
  • NoSQL DBMS: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL là loại DBMS không tuân theo mô hình quan hệ truyền thống. NoSQL DBMS thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu lớn hoặc dữ liệu có cấu trúc phức tạp.
  • Object-oriented DBMS: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (OODBMS) là loại DBMS lưu trữ dữ liệu dưới dạng các đối tượng. OODBMS thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu phức tạp, chẳng hạn như dữ liệu mô hình hóa.

DBMS được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Quản trị doanh nghiệp: DBMS được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của các doanh nghiệp, chẳng hạn như dữ liệu khách hàng, dữ liệu bán hàng và dữ liệu tài chính.
  • Tài chính: DBMS được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tài chính, chẳng hạn như dữ liệu giao dịch, dữ liệu rủi ro và dữ liệu đầu tư.
  • Y tế: DBMS được sử dụng để lưu trữ dữ liệu y tế, chẳng hạn như dữ liệu bệnh nhân, dữ liệu chẩn đoán và dữ liệu điều trị.
  • Giáo dục: DBMS được sử dụng để lưu trữ dữ liệu học sinh, dữ liệu giảng viên và dữ liệu khóa học.

Dưới đây là một số ví dụ về cách DBMS được sử dụng trong thực tế:

  • Một công ty bán lẻ có thể sử dụng DBMS để lưu trữ dữ liệu về sản phẩm, đơn hàng và khách hàng. DBMS sẽ giúp công ty theo dõi hàng tồn kho, xử lý đơn đặt hàng và cung cấp dịch vụ khách hàng.
  • Một ngân hàng có thể sử dụng DBMS để lưu trữ dữ liệu về tài khoản, giao dịch và khách hàng. DBMS sẽ giúp ngân hàng theo dõi hoạt động tài khoản, xử lý giao dịch và cung cấp dịch vụ khách hàng.
  • Một bệnh viện có thể sử dụng DBMS để lưu trữ dữ liệu về bệnh nhân, chẩn đoán và điều trị. DBMS sẽ giúp bệnh viện theo dõi hồ sơ bệnh án, quản lý lịch hẹn và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • Một trường học có thể sử dụng DBMS để lưu trữ dữ liệu về học sinh, giảng viên và khóa học. DBMS sẽ giúp trường học theo dõi điểm số, đánh giá và lịch học.

DBMS là một công cụ quan trọng cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân. DBMS giúp người dùng quản lý dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn.

Chuẩn hóa dữ liệu

Chuẩn hóa dữ liệu là một quá trình biến đổi dữ liệu để các đặc trưng của dữ liệu có cùng thang đo. Điều này giúp cho các mô hình học máy hoạt động hiệu quả hơn.

Có nhiều phương pháp chuẩn hóa dữ liệu khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

  • Chuẩn hóa về phạm vi: Chuyển đổi dữ liệu về một phạm vi nhất định, thường là từ 0 đến 1.
  • Chuẩn hóa z-score: Chuyển đổi dữ liệu về trung bình bằng 0 và độ lệch chuẩn bằng 1.
  • Chuẩn hóa log: Chuyển đổi dữ liệu theo hàm logarit.

Lựa chọn phương pháp chuẩn hóa dữ liệu phụ thuộc vào loại dữ liệu và mục đích sử dụng.

Chuẩn hóa dữ liệu trong học máy

Chuẩn hóa dữ liệu là một bước quan trọng trong học máy. Nó giúp cho các mô hình học máy hoạt động hiệu quả hơn theo một số cách sau:

  • Giảm độ lệch: Chuẩn hóa dữ liệu giúp giảm độ lệch của mô hình, dẫn đến việc mô hình dự đoán chính xác hơn.
  • Tăng tốc độ học tập: Chuẩn hóa dữ liệu giúp cho các mô hình học máy học nhanh hơn.
  • Tăng khả năng so sánh: Chuẩn hóa dữ liệu giúp cho các mô hình học máy có thể so sánh được với nhau.

Các ví dụ về chuẩn hóa dữ liệu

Dưới đây là một số ví dụ về chuẩn hóa dữ liệu:

  • Chuẩn hóa dữ liệu về phạm vi: Dữ liệu về chiều cao và cân nặng thường được chuẩn hóa về phạm vi từ 0 đến 1. Điều này giúp cho các mô hình học máy có thể xử lý hai đặc trưng này một cách đồng nhất.
  • Chuẩn hóa z-score: Dữ liệu về giá cả thường được chuẩn hóa z-score. Điều này giúp cho các mô hình học máy không bị ảnh hưởng bởi các giá trị cực trị.
  • Chuẩn hóa log: Dữ liệu về doanh số bán hàng thường được chuẩn hóa log. Điều này giúp cho các mô hình học máy có thể xử lý các giá trị âm và số 0.

Chuẩn hóa dữ liệu là một kỹ thuật quan trọng trong học máy. Nó giúp cho các mô hình học máy hoạt động hiệu quả hơn. Có nhiều phương pháp chuẩn hóa dữ liệu khác nhau, nhưng phổ biến nhất là chuẩn hóa về phạm vi, chuẩn hóa z-score và chuẩn hóa log. Lựa chọn phương pháp chuẩn hóa dữ liệu phụ thuộc vào loại dữ liệu và mục đích sử dụng.

Khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu

Khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu là khả năng của một cơ sở dữ liệu để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dung lượng lưu trữ, hiệu suất và khả năng phục hồi. Khả năng mở rộng là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cho ứng dụng của bạn.

Có hai loại khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu chính:

  • Mở rộng theo chiều dọc: Tăng dung lượng lưu trữ và hiệu suất của một cơ sở dữ liệu duy nhất bằng cách thêm tài nguyên phần cứng, chẳng hạn như bộ nhớ, CPU và ổ cứng.
  • Mở rộng theo chiều ngang: Tăng khả năng của một cơ sở dữ liệu bằng cách thêm các cơ sở dữ liệu bổ sung vào một cụm.

Mở rộng theo chiều dọc là một cách dễ dàng để tăng dung lượng lưu trữ và hiệu suất của một cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, nó có thể tốn kém và không phải lúc nào cũng là một giải pháp khả thi. Ví dụ: nếu bạn có một ứng dụng có lưu lượng truy cập cao, bạn có thể cần thêm nhiều tài nguyên phần cứng để đáp ứng nhu cầu. Điều này có thể dẫn đến chi phí tăng và phức tạp hơn trong việc quản lý cơ sở dữ liệu của bạn.

Mở rộng theo chiều ngang là một cách linh hoạt hơn để tăng khả năng của một cơ sở dữ liệu. Nó cho phép bạn thêm các cơ sở dữ liệu bổ sung vào một cụm khi nhu cầu của bạn tăng lên. Điều này có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí và cải thiện khả năng phục hồi của cơ sở dữ liệu của bạn.

Có một số chiến lược mở rộng theo chiều ngang phổ biến, bao gồm:

  • Sao chép: Tạo một bản sao của cơ sở dữ liệu chính trên một máy chủ khác. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều yêu cầu truy vấn đồng thời hơn.
  • Phân cụm: Chia nhỏ dữ liệu thành các phần nhỏ hơn và lưu trữ chúng trên nhiều máy chủ. Điều này có thể cải thiện hiệu suất truy vấn và khả năng phục hồi của cơ sở dữ liệu của bạn.
  • Tối ưu hóa: Tối ưu hóa truy vấn và cấu trúc dữ liệu của bạn để cải thiện hiệu suất.

Khi lựa chọn một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, bạn nên xem xét các nhu cầu cụ thể của ứng dụng của mình. Nếu bạn dự đoán rằng nhu cầu của bạn sẽ tăng lên, bạn nên chọn một hệ quản trị cơ sở dữ liệu có khả năng mở rộng tốt.

Dưới đây là một số lợi ích của khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu:

  • Cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn: Khả năng mở rộng cho phép bạn lưu trữ và truy cập nhiều dữ liệu hơn trên cùng một cơ sở dữ liệu. Điều này có thể hữu ích cho các ứng dụng cần lưu trữ một lượng lớn dữ liệu, chẳng hạn như ứng dụng thương mại điện tử và ứng dụng phân tích dữ liệu.
  • Tăng hiệu suất: Khả năng mở rộng có thể giúp bạn cải thiện hiệu suất của cơ sở dữ liệu của mình. Điều này có thể giúp ứng dụng của bạn chạy nhanh hơn và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.
  • Tăng khả năng phục hồi: Khả năng mở rộng có thể giúp bạn cải thiện khả năng phục hồi của cơ sở dữ liệu của mình. Điều này có thể giúp ứng dụng của bạn tiếp tục hoạt động ngay cả khi có sự cố phần cứng hoặc phần mềm.

Tóm lại, khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn một hệ quản trị cơ sở dữ liệu cho ứng dụng của bạn. Khả năng mở rộng cho phép bạn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dung lượng lưu trữ, hiệu suất và khả năng phục hồi.


Khoá học cơ sở dữ liệu nâng cao miễn phí

Xem thêmKhóa học SQL 2023 miễn phí (chia sẻ tổng hợp)

Practical Database Course for Beginners: 6 courses in 1

Practical Database Course for Beginners: 6 courses in 1. Become expert in RDBMS and NoSQL databases with hands on practical examples, exercises. MySQL, MongoDB, Redis, and more

Practical Database Course for Beginners : 6 courses in 1
Practical Database Course for Beginners : 6 courses in 1
  • 4.5 hours on-demand video
  • Access on mobile and TV
  • Full lifetime access
  • Certificate of completion

“This course will bring you from beginner to advanced level in the database development field. By completing this course, you will be able to read and write basic and complex queries using both RDBMS databases and NoSQL Databases. This course gives you hands-on and practical experience on the world most popular RDBMS databases like MySQL, and NoSQL databases like MongoDB, Redis, more. This skills are also applicable to any other RDMBS databases (Like Oracle, MS SQL Server, SQLite, etc) and NoSQL databases (CouchDB, Amazon Dynamo DB, etc).

Learning both SQL and NoSQL is one the fastest ways to improve your career. Hope this course will be used as a helping hand for your prospective career. Please dig on free preview videos for more information.” Source: Udemy.com

Link đăng ký miễn phí vĩnh viễn cho 500 đăng ký đầu tiên trong ngày 29/4/2020: https://www.udemy.com/course/database-course/?couponCode=PDBJAN2023

Một số khoá học khác

Cloud Computing Masterclass – Deployment to Administration

Install LAMP Stack | Linux Foundations | Firewalls (UFW + Network) | Load Balancing | Backups | DBMSes | Apache | NGINX.

This course offers a comprehensive guide for aspiring cloud administrators looking to expand their knowledge in Cloud Computing and virtual instance configuration. In this course we will explore a number of key concepts starting from instance deployment, right up to remote server management, scaling and security.

This course starts by exploring the benefits of cloud computing from various aspects including cost efficiency, agility, scalability, and reliability. We explore the three main cloud computing service models including: Infrastructure as a Service (IaaS), Platform as a Service (PaaS), and Software as a Service (SaaS). We offer a detailed overview and comparison of the three models with example use cases of their application in modern enterprises. From there students gain hands-on experience in deploying and configuring virtual instances using one of the most robust and user-friendly cloud computing platforms out there: Linode.” Source: Udemy.com

Cloud Computing Masterclass - Deployment to Administration
Cloud Computing Masterclass – Deployment to Administration
  • The cloud computing section includes several key topics including:
  • Deploying virtual machines using pre-configured disk images.
  • Remote server administration using PuTTY, Terminal, and OpenSSH
  • Installing web servers & database management systems on Ubuntu.
  • Distinguishing between SQL and NoSQL Databases, including Database Transaction standards.
  • Understanding the foundations of Linux.
  • Installing and Configuring LAMP Stack for Ubuntu.
  • Installing and testing server-side scripting languages on Ubuntu
  • Server security with network and hosted firewalls
  • Scaling virtual machines vertically & horizontally with application load balancers.
  • Creating disk images and automated backups

Link đăng ký miễn phí vĩnh viễn (150 enrolls todayy, 21/10/2022): https://www.udemy.com/course/cloud-computing-full-stack-development-masterclass/?couponCode=YOUACCEL26216

5/5 - (1 bình chọn)
Content Protection by DMCA.com

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
ChiasePremium

Blog chia sẻ Kiến thức công nghệ và Trải nghiệm tài nguyên số. Hướng dẫn đăng ký và Hỗ trợ sử dụng các loại Tài khoản Premium.

Share via
Copy link